Đăng Ký Doanh Nghiệp Tại Việt Nam: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Để Thành Công
Xây Dựng Giá Trị Bền Vững Với Chiến Lược Táo Bạo
Với nền kinh tế năng động, chính sách khuyến khích đầu tư, cùng thị trường tiêu dùng ngày càng phát triển, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Là cửa ngõ chiến lược của Đông Nam Á, Việt Nam là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường.
Để thành lập công ty thành công tại Việt Nam, nhà đầu tư cần nắm rõ và tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể. Đó chính là thế mạnh của chúng tôi – hướng dẫn và đồng hành cùng nhà đầu tư vượt qua những thủ tục phức tạp, đảm bảo quá trình đăng ký thuận lợi và hiệu quả.

Lựa Chọn Nền Tảng Phù Hợp: Các Loại Hình Doanh Nghiệp Tại Việt Nam
Công Ty TNHH (LLC – Limited Liability Company)
- Ưu điểm: Trách nhiệm hữu hạn, quản lý linh hoạt, thủ tục đăng ký đơn giản.
- Nhược điểm: Hạn chế huy động vốn, khả năng xảy ra xung đột giữa các thành viên, không được phát hành cổ phiếu.
- Đối tượng phù hợp: Tất cả nhà đầu tư.
- Tư cách pháp nhân: Có.
- Tên công ty: Có thể giống hoặc khác công ty mẹ.
- Ngành nghề: Có thể giống hoặc khác công ty mẹ.
- Cổ đông: Từ 1 trở lên (cá nhân hoặc tổ chức).
- Thời gian thành lập: 8 – 16 tuần.
- Tuân thủ: Kê khai và nộp thuế theo quý/năm.
- Kiểm toán bắt buộc: Có.
Công Ty Cổ Phần (JSC – Joint-Stock Company)
- Ưu điểm: Trách nhiệm hữu hạn, dễ huy động vốn, bộ máy quản lý chuyên nghiệp.
- Nhược điểm: Thủ tục đăng ký phức tạp hơn, chế độ báo cáo nghiêm ngặt.
- Đối tượng phù hợp: Tất cả nhà đầu tư.
- Tư cách pháp nhân: Có.
- Tên công ty: Có thể giống hoặc khác công ty mẹ.
- Ngành nghề: Có thể giống hoặc khác công ty mẹ.
- Cổ đông: Từ 3 trở lên (cá nhân hoặc tổ chức).
- Thời gian thành lập: 8 – 16 tuần.
- Tuân thủ: Kê khai và nộp thuế theo quý/năm.
- Kiểm toán bắt buộc: Có.
Văn Phòng Đại Diện (RO – Representative Office)
- Ưu điểm: Quản lý linh hoạt, thủ tục đăng ký đơn giản.
- Nhược điểm: Không được phép thực hiện hoạt động tạo doanh thu, công ty mẹ chịu trách nhiệm pháp lý.
- Đối tượng phù hợp: Công ty mẹ muốn hiện diện thương mại tại Việt Nam.
- Tư cách pháp nhân: Không.
- Tên văn phòng: Phải trùng với công ty mẹ.
- Ngành nghề: Hoạt động liên quan đến thương mại của công ty mẹ.
- Cổ đông: Không.
- Thời gian thành lập: 8 – 12 tuần.
- Tuân thủ: Kê khai và nộp thuế theo quý/năm.
- Kiểm toán bắt buộc: Có.
Văn phòng chi nhánh (BO)
- Ưu điểm: Quản lý linh hoạt, thủ tục đơn giản, có thể chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
- Nhược điểm: Chỉ áp dụng trong một số ngành, công ty mẹ chịu trách nhiệm pháp lý.
- Đối tượng phù hợp: Công ty mẹ muốn mở rộng trực tiếp tại Việt Nam.
- Tư cách pháp nhân: Không.
- Tên chi nhánh: Phải trùng với công ty mẹ.
- Ngành nghề: Chủ yếu nghiên cứu thị trường và điều phối, không được phép kinh doanh sinh lợi.
- Cổ đông: Không.
- Thời gian thành lập: 6 – 8 tuần.
- Tuân thủ: Không yêu cầu báo cáo tài chính định kỳ, nhưng phải kê khai thuế cho nhân sự.
- Kiểm toán bắt buộc: Có.
Không chắc cấu trúc nào phù hợp với tầm nhìn của bạn?
Các chuyên gia của chúng tôi cung cấp tư vấn miễn phí để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Hướng Dẫn Từng Bước Đăng Ký Doanh Nghiệp Tại Việt Nam
Bước 1: Chọn loại hình doanh nghiệp và địa chỉ kinh doanh
Các lựa chọn pháp lý chính tại Việt Nam:
- Công ty TNHH (LLC): Phổ biến nhờ tính linh hoạt và trách nhiệm hữu hạn.
- Văn phòng đại diện (RO): Thích hợp cho nghiên cứu thị trường, quảng bá công ty mẹ, không được phép tạo doanh thu trực tiếp.
- Chi nhánh (BO): Cho phép nhiều hoạt động hơn RO, bao gồm bán hàng trực tiếp và cung cấp dịch vụ.
- Công ty cổ phần (JSC): Phù hợp cho dự án quy mô lớn, có thể huy động vốn qua phát hành cổ phiếu.
Địa điểm kinh doanh:
- Có thể dùng địa chỉ riêng hoặc thuê văn phòng (có những hạn chế tùy loại hình).
- Ngoài ra có thể chọn:
- Văn phòng dịch vụ / Co-working space: Nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, phổ biến tại các thành phố lớn.
- Văn phòng ảo: Thành lập công ty mà không cần hiện diện tại Việt Nam, sử dụng địa chỉ ảo hợp pháp.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký
- Hợp đồng thuê địa điểm: Bắt buộc phải có hợp đồng thuê (hoặc hợp đồng dự kiến thuê) ghi rõ địa chỉ trụ sở.
- Chứng minh năng lực tài chính: Nhà đầu tư cần chứng minh có đủ vốn trong tài khoản ngân hàng hoặc năng lực tài chính để thực hiện dự án.
- Hồ sơ nhà đầu tư: Bao gồm các giấy tờ được công chứng/hợp pháp hóa tại nước sở tại (CMND/Hộ chiếu, giấy phép kinh doanh…).
Bước 3: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
- IRC là giấy phép đầu tiên, xác nhận dự án đầu tư và mục tiêu kinh doanh của nhà đầu tư.
- Đây là điều kiện tiên quyết để thành lập công ty, tương tự như “Foreign Investment Approval” ở các quốc gia khác.
Thách thức thường gặp:
- Đáp ứng điều kiện đầu tư theo ngành nghề.
- Hồ sơ có sự khác biệt hoặc thiếu sót cần chỉnh sửa.
Bước 4: Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
- Sau khi có IRC, nhà đầu tư nộp hồ sơ xin ERC.
- ERC là giấy phép thành lập công ty chính thức, cấp cho mọi loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Khi được cấp, thông tin công ty sẽ được công khai trên Cổng thông tin Đăng ký Doanh nghiệp Quốc gia.
Thách thức thường gặp:
- Đáp ứng yêu cầu về vốn pháp định tối thiểu (nếu có).
- Đảm bảo tên công ty hợp lệ, không trùng lặp và tuân thủ quy định.
Bước 5: Thủ tục sau đăng ký
- Xin giấy phép con (nếu cần): Một số ngành nghề như sản xuất, thương mại, dịch vụ đặc thù cần giấy phép bổ sung.
- Đăng ký thuế & tuân thủ: Lựa chọn phương pháp tính thuế, kê khai nghĩa vụ thuế, nộp tờ khai định kỳ.
- Mở tài khoản ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng phù hợp, chuẩn bị hồ sơ và hoàn tất thủ tục mở tài khoản.

7 Yếu Tố Quan Trọng Cần Cân Nhắc Trước Khi Đăng Ký Doanh Nghiệp Tại Việt Nam
Để hợp pháp hóa doanh nghiệp, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ như:
- Giấy phép kinh doanh.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Giấy phép chuyên ngành (nếu có).
Các giấy tờ này là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp vận hành hợp pháp và suôn sẻ.
Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2014 (Điều 13, Khoản 3):
- Tất cả doanh nghiệp tại Việt Nam phải có Người đại diện pháp luật (LR) cư trú tại Việt Nam.
- Nếu công ty có 2 người đại diện, thì ít nhất 1 người phải thường trú tại Việt Nam, người còn lại có thể ở nước ngoài.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng bắt buộc phải bổ nhiệm Kế toán trưởng để giám sát và quản lý hoạt động tài chính.
- Tư vấn pháp lý: Tư vấn chuyên gia về các vấn đề pháp lý liên quan đến doanh nghiệp của bạn.
- Tư vấn thuế: Hướng dẫn về việc lập kế hoạch thuế và tuân thủ.
- Kế toán và kế toán: quản lý tài chính chính xác và kịp thời.
- Giải pháp văn phòng ảo: Các giải pháp văn phòng hiệu quả về chi phí cho các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ.
Dịch vụ hỗ trợ toàn diện của chúng tôi

Những câu hỏi thường gặp bạn nên biết về việc thành lập tại Việt Nam
1. Người nước ngoài có thể thành lập công ty không?
Có, bạn có thể. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cam kết, nhiều ngành, ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam cho phép 100% sở hữu nước ngoài. Tuy nhiên, một số ngành có những hạn chế cụ thể đối với các nhà đầu tư nước ngoài, chẳng hạn như quyền sở hữu hạn chế, không xác định hoặc không cam kết
2. Nên chọn công ty cổ phần hay công ty trách nhiệm hữu hạn?
Nếu bạn có ba thành viên trở lên, bạn có thể chọn giữa Công ty cổ phần và a Công ty trách nhiệm hữu hạn, tùy theo nhu cầu của bạn.
thuế: Cả hai loại đều có nghĩa vụ thuế giống nhau. Tuy nhiên, khi chuyển nhượng vốn, công ty cổ phần phải chịu thuế thu nhập vốn là 0,1% (ví dụ, chuyển 1 tỷ đồng dẫn đến thuế 1 triệu đồng), trong khi LLC phải chịu thuế suất lên đến 20%.
Quyền pháp lý: Cả hai thực thể đều có quyền tương tự để gây quỹ, mua, bán và chuyển nhượng tài sản. Sự khác biệt chính là số lượng cổ đông: một công ty cổ phần không có giới hạn về cổ đông, trong khi một LLC được giới hạn ở 50 cổ đông.
3. Cần bao nhiêu vốn điều lệ? Bạn có cần xác minh vốn của mình không?
Bạn xác định vốn điều lệ dựa trên quy mô doanh nghiệp của mình. Hiện nay, doanh nghiệp nước ngoài phải xác nhận của chúng Vốn đầu tư và vốn điều lệ.
4. Chúng tôi có thể đăng ký nhiều ngành nghề kinh doanh cùng một lúc không?
Có, bạn có thể. Luật Doanh nghiệp cho phép bất kỳ doanh nghiệp nào hoạt động miễn là không bị cấm và tuân thủ tất cả các điều kiện kinh doanh hiện hành. Tên doanh nghiệp không bị giới hạn trong các ngành nghề kinh doanh cụ thể.
Ví dụ như, Công ty Indochina Link Việt Nam có thể tiến hành kinh doanh trong lĩnh vực giáo dục, và các ngành khác nếu các ngành này được đăng ký trên giấy phép kinh doanh.
5. Cơ quan thuế có kiểm tra địa chỉ doanh nghiệp không?
Có thể. Tùy theo Cục Thuế và địa chỉ, cán bộ thuế có thể kiểm tra, xác minh địa chỉ ngay sau khi thành lập hoặc sau vài tháng hoạt động. Các doanh nghiệp cần dán bảng hiệu tại địa chỉ đã đăng ký của họ.
6. Những loại thuế phải nộp sau khi thành lập?
Các loại thuế công ty phải nộp là:
- Thuế kinh doanh: 2–3 triệu mỗi năm.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT) 8% -10% áp dụng trong khi phát hành hóa đơn.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là 20% tổng lợi nhuận cuối năm.
- Thuế thu nhập cá nhân (PIT): Doanh nghiệp trả thay cho người lao động, bắt đầu từ 10% thu nhập vượt quá 11 triệu đồng mỗi tháng.
- Thuế nhập khẩu được áp dụng trong khi nhập khẩu sản phẩm.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt áp dụng cho các ngành công nghiệp bao gồm xe, rượu, bia.
- Thuế bảo vệ môi trường: Áp dụng cho các ngành sử dụng túi ni lông, thuốc trừ sâu, nhiên liệu và than.
7. Doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam có được cử người đại diện theo pháp luật nước ngoài và kế toán trưởng được không?
Trình bày pháp lý: vâng. Điều 13, Khoản 3 Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2014 Điều khoản rằng tất cả các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam phải Chỉ định a Người đại diện theo pháp luật (“LR”) người cư trú trong nước. Trong trường hợp doanh nghiệp bổ nhiệm Hai LRS, một lr phải cư trú tại Việt Nam. Người đại diện thứ hai được phép cư trú ở nước ngoài.
Kế toán trưởng: Đúng. Người nước ngoài có thể làm kế toán trưởng cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam nếu đáp ứng đủ tiêu chuẩn cho vai trò kế toán trưởng như đã nêu trong Luật Kế toán Việt Nam. Tuy nhiên, hiếm khi người nước ngoài có thể đáp ứng các yêu cầu.